ACQUY VISION AGM VRLA 12V-5AH
AGM VRLA (kín khí, không cần bảo dưỡng)
Khối lượng
1.8 kg
Dung lượng
5Ah
Hiệu điện thế
12V
Kích thước
L:90 – W:70 – H:101
Tuổi thọ thiết kế
>5 năm
Tuổi thọ sử dụng
5 năm ( nếu sử dụng đúng cách)
-
-
Acquy 12V-5Ah là loại acquy chì kín khí miễn bảo dưỡng, chuyên sử dụng cho các thiệt bị viễn thông và UPS
Loại
Điện thế
danh định
(V)
Dung lượng
danh định
(10hr/Ah)
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
Tổng chiều cao
Đầu cực
Trọng lượng
mm
in
mm
in
mm
in
mm
in
Kg
Pound
3FM200-X
6
200
240
9.45
185
7.28
275
10.83
275
10.83
SAE/F12
32.5
71.65
3FM225-X
6
225
320
12.60
176
6.93
225
8.86
230
9.06
F12
30.5
67.24
6FM7.2
12
7.2
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1
2.5
5.51
6FM12
12
12
151
5.95
98
3.85
95
3.74
101
3.98
F2
3.67
8.10
6FM175
12
175
530
20.87
209
8.23
215
8.46
240
9.45
F27
55.5
122.36
6FM17-X
12
17
181
7.13
77
3.03
167
6.57
167
6.57
F13
5.5
12.13
6FM24-X
12
24
166
6.54
175
6.89
125
4.92
125
4.92
F13
8.1
17.86
6FM33-X
12
33
195
7.68
130
5.12
155
6.10
168
6.61
F11
11.0
24.25
6FM40-X
12
40
197.5
7.78
465.5
6.52
170
6.69
170
6.69
F11
14.7
32.41
6FM45-X
12
45
197.5
7.78
465.5
6.52
170
6.69
170
6.69
F11
14.6
32.19
6FM55-X
12
55
239
9.41
132
5.20
205
8.07
210
8.27
F11
17.3
38.14
6FM55T-X
12
55
229
9.02
138
5.43
208
8.19
213
8.39
F11
18.5
40.78
6FM60-X
12
60
258
10.16
166
6.54
206
8.11
215
8.46
F11
24.0
52.91
6FM65-X
12
65
350
13.78
167
6.57
179
7.05
179
7.05
F11
23.4
51.59
6FM75-X
12
75
258
10.16
166
6.54
206
8.11
215
8.46
F11
23.5
51.81
6FM75T-X
12
75
258
10.16
166
6.54
206
8.11
211
8.31
F21
24.0
52.91
6FM80-X
12
80
350
13.78
167
6.57
179
7.05
179
7.05
F11
22.5
49.60
6FM90T-X
12
90
306
12.05
169
6.65
210
8.27
215
8.46
F21
29.0
63.90
6FM100-X
12
100
330
12.99
171
6.73
215
8.46
220
8.66
F12
32.0
70.55
6FM120-X
12
120
410
16.14
176
6.93
224
8.94
224
8.94
F12
36.5
80.50
6FM134-X
12
134
341
13.43
173
6.81
283
11.14
287
11.30
F12
40
88.18
6FM150-X
12
150
482
18.98
170
6.69
240
9.45
240
9.45
F12
47.0
103.62
6FM180H-X
12
180
522
20.55
238
9.37
218
8.58
223
8.78
F12
62.0
136.69
6FM200S-X
12
200
522
20.55
238
9.37
218
8.58
223
8.78
F12
65.0
143.30
-
-